--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ trade union chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unmown
:
chưa cắt, chưa gặt (bằng liềm, hái)
+
sweetening
:
sự làm cho ngọt; chất pha cho ngọt
+
dose rate
:
lượng bức xạ được hấp thụ trong mỗi đơn vị thời gian
+
dreariness
:
sự tồi tàn, sự ảm đạm, sự buồn thảm, sự thê lương
+
đánh bẫy
:
Lay a trap to catch, set a snare to catchĐánh bẫy chimTo set a snare to catch birds